Máy CNC (Computer Numerical Control) là một phần không thể thiếu trong ngành cơ khí chính xác và tự động hóa hiện đại. Công nghệ CNC cho phép các máy móc như máy tiện, máy phay, máy cắt plasma… thực hiện các thao tác gia công tự động dựa trên chương trình điều khiển số. Để làm việc hiệu quả trong môi trường sử dụng máy CNC, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành máy CNC là điều bắt buộc với bất kỳ kỹ thuật viên, lập trình viên hay kỹ sư cơ khí nào.
Bài viết này tổng hợp hơn 40 thuật ngữ phổ biến nhất trong ngành CNC, kèm theo giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu và áp dụng dễ dàng vào công việc.
1. CNC là gì?
CNC là viết tắt của Computer Numerical Control, nghĩa là điều khiển số bằng máy tính. Đây là công nghệ tự động hóa trong gia công kim loại, nơi máy móc được lập trình bằng phần mềm để thực hiện các chuyển động chính xác mà không cần con người điều khiển thủ công.
2. Nhóm thuật ngữ lập trình CNC
G-code
G-code là ngôn ngữ lập trình phổ biến dùng để điều khiển chuyển động của máy CNC. Mỗi lệnh G-code bắt đầu bằng ký tự “G” và một số cụ thể.
-
G00
: Di chuyển nhanh (không cắt vật liệu) -
G01
: Di chuyển tuyến tính có cắt -
G02
: Cắt theo cung tròn chiều kim đồng hồ -
G03
: Cắt theo cung tròn ngược chiều kim đồng hồ -
G17/G18/G19
: Lựa chọn mặt phẳng gia công (XY, XZ, YZ)
M-code
M-code (Miscellaneous Code) điều khiển các chức năng phụ không liên quan đến chuyển động.
-
M03
: Quay trục chính theo chiều thuận -
M04
: Quay trục chính ngược chiều -
M05
: Dừng trục chính -
M06
: Thay đổi dao cụ -
M08
: Bật làm mát -
M09
: Tắt làm mát
3. Nhóm thuật ngữ về phần cứng máy CNC
Spindle (Trục chính)
Là bộ phận quay, giữ và dẫn động dao cắt. Tốc độ trục chính thường được điều chỉnh theo đơn vị vòng/phút (RPM).
Tool Holder (Đầu kẹp dao)
Là thiết bị dùng để gắn dao cắt vào trục chính, đảm bảo dao giữ đúng vị trí khi quay.
Workpiece (Phôi)
Là vật liệu ban đầu được đưa vào máy CNC để gia công thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Tool (Dao cụ)
Các loại dao cắt được dùng trong gia công CNC như:
-
Dao phay (End Mill)
-
Dao tiện (Turning Tool)
-
Dao khoan (Drill Bit)
-
Dao doa (Reamer)
Fixture (Đồ gá)
Là thiết bị dùng để cố định phôi khi gia công nhằm đảm bảo độ chính xác và ổn định.
4. Thuật ngữ về chuyển động và tọa độ
Axis (Trục)
Các trục chuyển động của máy CNC:
-
X, Y, Z: Trục chuyển động chính (theo 3 chiều không gian)
-
A, B, C: Các trục quay quanh X, Y, Z
Máy CNC có thể có 3, 4, 5 hoặc 6 trục tùy vào mức độ phức tạp.
Feedrate (Tốc độ tiến dao)
Tốc độ mà dao cụ di chuyển trong quá trình gia công, thường được tính bằng mm/phút hoặc inch/phút.
Rapid Movement
Là chuyển động nhanh không cắt, thường sử dụng G00 để di chuyển dao đến vị trí mới.
Home Position
Là vị trí gốc, điểm xuất phát được cài đặt trước của máy CNC.
Machine Zero / Work Zero
-
Machine Zero: Gốc tọa độ mặc định của máy
-
Work Zero: Gốc tọa độ do người vận hành đặt cho từng chi tiết cụ thể
5. Nhóm thuật ngữ về công nghệ và quy trình
CAD (Computer-Aided Design)
Phần mềm dùng để thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D hoặc 3D, ví dụ như AutoCAD, SolidWorks.
CAM (Computer-Aided Manufacturing)
Phần mềm tạo đường chạy dao (toolpath) từ bản vẽ CAD và chuyển thành mã G-code.
Post Processor
Là phần mềm chuyển đổi đường chạy dao từ CAM sang mã G-code phù hợp với từng loại máy CNC cụ thể.
Toolpath
Là quỹ đạo di chuyển của dao cụ trong quá trình gia công.
Cycle Time
Thời gian hoàn thành một chu trình gia công từ đầu đến khi kết thúc.
6. Các lệnh và thao tác thường dùng
-
Dwell (G04): Dừng dao trong thời gian ngắn
-
Peck Drilling (G83): Khoan nhấp từng bước để giảm tải cho mũi khoan
-
Thread Cutting (G76): Tạo ren bằng dao tiện
-
Tapping (G84): Tạo ren bằng mũi taro
-
Cutter Compensation (G41/G42): Bù trừ đường kính dao cắt
7. Các loại máy CNC phổ biến
Máy phay CNC (CNC Milling)
Gia công chi tiết bằng cách quay dao và di chuyển phôi theo các trục.
Máy tiện CNC (CNC Lathe)
Quay phôi tròn để dao tiện gia công các chi tiết trụ, lỗ, rãnh…
Máy cắt laser/plasma CNC
Cắt vật liệu bằng tia laser hoặc plasma, thích hợp với kim loại mỏng và cắt hình phức tạp.
Máy cắt dây CNC (Wire EDM)
Cắt chi tiết cực nhỏ và chính xác bằng dây điện cực trong môi trường dung dịch cách điện.
8. Thuật ngữ liên quan đến chất lượng và kiểm tra
Tolerance (Dung sai)
Giới hạn sai số cho phép của kích thước so với bản thiết kế.
Surface Finish
Chất lượng bề mặt sau gia công, ảnh hưởng đến độ nhẵn và độ chính xác.
Runout
Mức độ dao động của dao hoặc trục quay không đồng tâm khi quay ở tốc độ cao.
9. Kết luận
Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành máy CNC không chỉ giúp người mới dễ dàng tiếp cận công việc mà còn giúp các kỹ sư, lập trình viên nâng cao khả năng vận hành và lập trình máy. Trong một môi trường sản xuất hiện đại, hiểu rõ các khái niệm như G-code, trục chính, feedrate hay post processor sẽ giúp tăng hiệu suất công việc, giảm lỗi và tối ưu quy trình sản xuất.
Hy vọng danh sách thuật ngữ trên đã giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới CNC – nơi công nghệ và độ chính xác cùng song hành.
Thuận Thảo chuyên TBI MOTION chính hãng Đài Loan.
Liên hệ/zalo: 0931103929
Cảm ơn bạn đã tin tưởng và lựa chọn chúng tôi.